Có 2 kết quả:

齒頰生香 chǐ jiá shēng xiāng ㄔˇ ㄐㄧㄚˊ ㄕㄥ ㄒㄧㄤ齿颊生香 chǐ jiá shēng xiāng ㄔˇ ㄐㄧㄚˊ ㄕㄥ ㄒㄧㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to feel the taste in one's mouth (idiom)
(2) fig. to water at the mouth
(3) to drool in anticipation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to feel the taste in one's mouth (idiom)
(2) fig. to water at the mouth
(3) to drool in anticipation

Bình luận 0